hank aaron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hank aaron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hank aaron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hank aaron.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hank aaron

    Similar:

    aaron: United States professional baseball player who hit more home runs than Babe Ruth (born in 1934)

    Synonyms: Henry Louis Aaron

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).