hankie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hankie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hankie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hankie.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hankie

    Similar:

    handkerchief: a square piece of cloth used for wiping the eyes or nose or as a costume accessory

    Synonyms: hanky, hankey

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).