hanky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hanky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hanky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hanky.

Từ điển Anh Việt

  • hanky

    /'hæɳki/

    * danh từ

    (thông tục) khăn tay, khăn mùi soa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hanky

    Similar:

    handkerchief: a square piece of cloth used for wiping the eyes or nose or as a costume accessory

    Synonyms: hankie, hankey