hanky-panky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hanky-panky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hanky-panky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hanky-panky.

Từ điển Anh Việt

  • hanky-panky

    /'hæɳki'pæɳki/

    * danh từ

    trò bài tây; trò bịp bợm