hank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hank.

Từ điển Anh Việt

  • hank

    /hæɳk/

    * danh từ

    nùi, con (sợi, len)

    (hàng hải) vòng sắt, vòng dây (để móc buồm)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hank

    * kỹ thuật

    dệt may:

    con sợi

    nùi sợi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hank

    a coil of rope or wool or yarn