aarp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aarp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aarp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aarp.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aarp
Similar:
association for the advancement of retired persons: an association of people to promote the welfare of senior citizens
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).