ad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ad.
Từ điển Anh Việt
ad
/æd/
* danh từ
(thông tục) (viết tắt) của advertisement
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ad
* kỹ thuật
thích hợp
điện lạnh:
thành thạo
toán & tin:
Administrative Domain
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ad
a public promotion of some product or service
Synonyms: advertisement, advertizement, advertising, advertizing, advert
in the Christian era; used before dates after the supposed year Christ was born
in AD 200
Synonyms: A.D., anno Domini