aden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aden.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aden
an important port of Yemen; located on the Gulf of Aden; its strategic location has made it a major trading center of southern Arabia since ancient times
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- aden
- adenine
- adenite
- adenium
- adenoid
- adenoma
- adenota
- adenauer
- adenitis
- adenoids
- adenosis
- adenoidal
- adenosine
- adenopathy
- adenovirus
- adenanthera
- adenomegaly
- adenomyosis
- adenoidectomy
- adenylic acid
- adena (adeno-)
- adenium obesum
- adenocarcinoma
- adenohypophysis
- adenomyosarcoma
- adenota vardoni
- adenomatous polyp
- adenocarcinomatous
- adenium multiflorum
- adenosine deaminase
- adenanthera pavonina
- adenosine diphosphate
- adenosine triphosphate
- aden-abyan islamic army
- adenosine monophosphate