adenosine diphosphate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adenosine diphosphate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adenosine diphosphate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adenosine diphosphate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adenosine diphosphate

    an ester of adenosine that is converted to ATP for energy storage

    Synonyms: ADP

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).