adp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adp.
Từ điển Anh Việt
adp
* (viết tắt)
truy cập dữ liệu tự động (automatic data proccessing)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adp
Similar:
adenosine diphosphate: an ester of adenosine that is converted to ATP for energy storage
automatic data processing: data processing by a computer