adpressed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adpressed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adpressed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adpressed.

Từ điển Anh Việt

  • adpressed

    * tính từ

    (thực vật) ôm sát; áp sát; bò sát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adpressed

    Similar:

    appressed: pressed close to or lying flat against something

    adpressed hairs along the plant's stem

    igneous rocks...closely appressed by this force"-L.V.Pirsson