adps nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adps nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adps giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adps.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adps
Similar:
computer system: a system of one or more computers and associated software with common storage
Synonyms: computing system, automatic data processing system, ADP system
adenosine diphosphate: an ester of adenosine that is converted to ATP for energy storage
Synonyms: ADP
automatic data processing: data processing by a computer
Synonyms: ADP
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).