adp system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adp system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adp system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adp system.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adp system
Similar:
computer system: a system of one or more computers and associated software with common storage
Synonyms: computing system, automatic data processing system, ADPS
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).