adenoidectomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adenoidectomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adenoidectomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adenoidectomy.

Từ điển Anh Việt

  • adenoidectomy

    * danh từ

    (giải phẫu) việc cắt V A

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adenoidectomy

    surgical removal of the adenoids; commonly performed along with tonsillectomy