adenine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adenine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adenine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adenine.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adenine

    (biochemistry) purine base found in DNA and RNA; pairs with thymine in DNA and with uracil in RNA

    Synonyms: A

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).