adenite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adenite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adenite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adenite.
Từ điển Anh Việt
adenite
/'ædinait/
* danh từ
(y học) viêm hạch
adenite
/'ædinait/
* danh từ
(y học) viêm hạch
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.