adenite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adenite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adenite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adenite.

Từ điển Anh Việt

  • adenite

    /'ædinait/

    * danh từ

    (y học) viêm hạch