adenoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adenoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adenoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adenoid.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adenoid
relating to or resembling lymphatic glands or lymphoid tissue
Similar:
pharyngeal tonsil: a collection of lymphatic tissue in the throat behind the uvula (on the posterior wall and roof of the nasopharynx)
hypertrophy of the pharyngeal tonsils is called adenoids
enlarged adenoids may restrict the breathing of children
Synonyms: Luschka's tonsil, third tonsil, tonsilla pharyngealis, tonsilla adenoidea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).