pharyngeal tonsil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pharyngeal tonsil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pharyngeal tonsil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pharyngeal tonsil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pharyngeal tonsil
* kỹ thuật
y học:
hạch nhân hầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pharyngeal tonsil
a collection of lymphatic tissue in the throat behind the uvula (on the posterior wall and roof of the nasopharynx)
hypertrophy of the pharyngeal tonsils is called adenoids
enlarged adenoids may restrict the breathing of children
Synonyms: adenoid, Luschka's tonsil, third tonsil, tonsilla pharyngealis, tonsilla adenoidea