pharyngeal fistula nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pharyngeal fistula nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pharyngeal fistula giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pharyngeal fistula.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pharyngeal fistula

    * kỹ thuật

    y học:

    rò thực quản