adz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adz.

Từ điển Anh Việt

  • adz

    /ædz/

    * danh từ

    rìu lưỡi vòm

    * ngoại động từ

    đẽo bằng rìu lưỡi vòm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adz

    * kỹ thuật

    rìu lưỡi vòm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adz

    an edge tool used to cut and shape wood

    Synonyms: adze