anno domini nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anno domini nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anno domini giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anno domini.

Từ điển Anh Việt

  • anno domini

    /'ænou'dɔminai/

    * phó từ

    (viết tắt) A.D. sau công nguyên

    * danh từ

    (thông tục) tuổi già

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anno domini

    Similar:

    ad: in the Christian era; used before dates after the supposed year Christ was born

    in AD 200

    Synonyms: A.D.