annotating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
annotating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annotating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annotating.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
annotating
Similar:
annotation: the act of adding notes
annotate: add explanatory notes to or supply with critical comments
The scholar annotated the early edition of a famous novel
Synonyms: footnote
gloss: provide interlinear explanations for words or phrases
He annotated on what his teacher had written
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).