announcer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
announcer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm announcer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của announcer.
Từ điển Anh Việt
announcer
/ə'naunsə/
* danh từ
người loan báo, người báo tin
người đọc bản giới thiệu tin tức cho người đọc chương trình (ở đài phát thanh)
announcer
(Tech) mã tự báo tin; xướng ngôn viên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
announcer
someone who proclaims a message publicly
reads news, commercials on radio or television