announcement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
announcement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm announcement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của announcement.
Từ điển Anh Việt
announcement
/ə'naunsmənt/
* danh từ
lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo
announcement of a death: cáo phó
lời công bố, lời tuyên bố
Từ điển Anh Anh - Wordnet
announcement
a formal public statement
the government made an announcement about changes in the drug war
a declaration of independence
Synonyms: proclamation, annunciation, declaration
a public statement containing information about an event that has happened or is going to happen
the announcement appeared in the local newspaper
the promulgation was written in English
Synonyms: promulgation