promulgation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

promulgation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm promulgation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của promulgation.

Từ điển Anh Việt

  • promulgation

    /promulgation/

    * danh từ

    sự công bố, sự ban bố, sự ban hành (luật)

    sự truyền bá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • promulgation

    the official announcement of a new law or ordinance whereby the law or ordinance is put into effect

    Similar:

    announcement: a public statement containing information about an event that has happened or is going to happen

    the announcement appeared in the local newspaper

    the promulgation was written in English

    proclamation: the formal act of proclaiming; giving public notice

    his promulgation of the policy proved to be premature