a.d. nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
a.d. nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm a.d. giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của a.d..
Từ điển Anh Việt
a.d.
/'ei'di:/
* (viết tắt) của Ano Domin
sau công nguyên
1540 a.d.: năm 1540 sau công nguyên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
a.d.
Similar:
ad: in the Christian era; used before dates after the supposed year Christ was born
in AD 200
Synonyms: anno Domini