a.d.c nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

a.d.c nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm a.d.c giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của a.d.c.

Từ điển Anh Việt

  • a.d.c

    (vt của aide-de-camp) sự quan phụ tá