annoyer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

annoyer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annoyer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annoyer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • annoyer

    Similar:

    tease: someone given to teasing (as by mocking or stirring curiosity)

    Synonyms: teaser, vexer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).