adj nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adj nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adj giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adj.
Từ điển Anh Việt
adj
* tính từ
(viết tắt adjective) phụ vào, thêm vào, lệ thuộc, không đứng một mình
(ngông ngữ) có tính chất tính từ, (thuộc) tính từ
Từ liên quan
- adj
- adjoin
- adjure
- adjust
- adjgate
- adjoint
- adjourn
- adjudge
- adjunct
- adjurer
- adjuror
- adjacent
- adjusted
- adjuster
- adjustor
- adjutage
- adjutant
- adjuvant
- adjacence
- adjacency
- adjective
- adjoining
- adjusting
- adjustive
- adjutancy
- adjacently
- adjectival
- adjoint to
- adjudgment
- adjudicate
- adjunction
- adjunctive
- adjuration
- adjuratory
- adjustable
- adjustably
- adjustment
- adjustvant
- adjectively
- adjournment
- adjudgement
- adjudicator
- adjectivally
- adjoint form
- adjudication
- adjudicative
- adjudicatory
- adjacent area
- adjacent coil
- adjacent lane