adjustvant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adjustvant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjustvant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjustvant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adjustvant

    * kỹ thuật

    vật phụ trợ