adjustable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adjustable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjustable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjustable.

Từ điển Anh Việt

  • adjustable

    /ə'dʤʌstəbl/

    * tính từ

    có thể điều chỉnh được

    có thể làm cho thích hợp

    có thể hoà giải được, có thể giàn xếp được (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)

  • adjustable

    (Tech) điều chỉnh được

  • adjustable

    (máy tính) điều chỉnh được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adjustable

    capable of being changed so as to match or fit

    adjustable seat belts

    capable of being regulated

    adjustable interest rates