adjustable spanner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adjustable spanner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjustable spanner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjustable spanner.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
adjustable spanner
* kỹ thuật
chìa vặn điều cữ
xây dựng:
chìa cờ-lê (có điều chỉnh)
clê điều chỉnh được
clê hàm di động
cơ khí & công trình:
chìa vặn điều chỉnh được
ô tô:
mỏ lếch
điện:
mỏ lết (loại thông dụng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adjustable spanner
Similar:
adjustable wrench: can be changed to different settings
Từ liên quan
- adjustable
- adjustable gib
- adjustable peg
- adjustable tap
- adjustable core
- adjustable prop
- adjustable roll
- adjustable stop
- adjustable array
- adjustable cells
- adjustable choke
- adjustable clamp
- adjustable crank
- adjustable delay
- adjustable frame
- adjustable index
- adjustable joint
- adjustable lever
- adjustable probe
- adjustable screw
- adjustable shore
- adjustable strap
- adjustable blades
- adjustable collar
- adjustable damper
- adjustable events
- adjustable hanger
- adjustable louvre
- adjustable nozzle
- adjustable policy
- adjustable reamer
- adjustable screen
- adjustable wrench
- adjustable contact
- adjustable louvres
- adjustable options
- adjustable premium
- adjustable spanner
- adjustable turbine
- adjustable diffuser
- adjustable eyepiece
- adjustable resistor
- adjustable capacitor
- adjustable clearance
- adjustable dimension
- adjustable threshold
- adjustable-rate bond
- adjustable guard rail
- adjustable inductance
- adjustable peg regime