adjustable clearance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adjustable clearance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjustable clearance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjustable clearance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adjustable clearance

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khe hở điều chỉnh

    điện lạnh:

    khe hở điều chỉnh được