adjustable capacitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adjustable capacitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjustable capacitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjustable capacitor.
Từ điển Anh Việt
adjustable capacitor
(Tech) bộ điện dung chỉnh được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
adjustable capacitor
* kỹ thuật
toán & tin:
tụ điện chỉnh được
điện lạnh:
tụ điện điều chỉnh được
điện:
tụ điều chỉnh được
Từ liên quan
- adjustable
- adjustable gib
- adjustable peg
- adjustable tap
- adjustable core
- adjustable prop
- adjustable roll
- adjustable stop
- adjustable array
- adjustable cells
- adjustable choke
- adjustable clamp
- adjustable crank
- adjustable delay
- adjustable frame
- adjustable index
- adjustable joint
- adjustable lever
- adjustable probe
- adjustable screw
- adjustable shore
- adjustable strap
- adjustable blades
- adjustable collar
- adjustable damper
- adjustable events
- adjustable hanger
- adjustable louvre
- adjustable nozzle
- adjustable policy
- adjustable reamer
- adjustable screen
- adjustable wrench
- adjustable contact
- adjustable louvres
- adjustable options
- adjustable premium
- adjustable spanner
- adjustable turbine
- adjustable diffuser
- adjustable eyepiece
- adjustable resistor
- adjustable capacitor
- adjustable clearance
- adjustable dimension
- adjustable threshold
- adjustable-rate bond
- adjustable guard rail
- adjustable inductance
- adjustable peg regime