adjustable screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adjustable screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjustable screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjustable screen.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adjustable screen

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    cái sàng điều chỉnh (được)

    đo lường & điều khiển:

    màn chắn điều chỉnh được