adjudicator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adjudicator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjudicator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjudicator.

Từ điển Anh Việt

  • adjudicator

    /ə'dʤu:dikeitə/

    * danh từ

    quan toà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adjudicator

    a person who studies and settles conflicts and disputes