adjuster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adjuster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjuster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjuster.
Từ điển Anh Việt
adjuster
/ə'dʤʌstə/
* danh từ
máy điều chỉnh
thợ lắp máy, thợ lắp ráp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adjuster
one who investigates insurance claims or claims for damages and recommends an effective settlement
Synonyms: adjustor, claims adjuster, claims adjustor, claim agent