claims adjuster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
claims adjuster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm claims adjuster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của claims adjuster.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
claims adjuster
Similar:
adjuster: one who investigates insurance claims or claims for damages and recommends an effective settlement
Synonyms: adjustor, claims adjustor, claim agent
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).