claims, notice of nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

claims, notice of nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm claims, notice of giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của claims, notice of.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • claims, notice of

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thông báo đòi tiềm phát sinh