adjustor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adjustor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjustor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjustor.
Từ điển Anh Việt
adjustor
xem adjust
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adjustor
Similar:
adjuster: one who investigates insurance claims or claims for damages and recommends an effective settlement
Synonyms: claims adjuster, claims adjustor, claim agent