adjunct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
adjunct
/'ædʤʌɳkt/
* danh từ
điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc
người phụ việc, phụ tá
(ngôn ngữ học) định ngữ; bổ ngữ
(triết học) (thuộc) tính không bản chất
* tính từ
phụ vào; phụ thuộc
phụ, phụ tá
adjunct
phần phụ, sự bổ sung
algebraica a. phần phụ đại số
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adjunct
something added to another thing but not an essential part of it
a person who is an assistant or subordinate to another
a construction that can be used to extend the meaning of a word or phrase but is not one of the main constituents of a sentence
of or relating to a person who is subordinate to another
Synonyms: assistant
Similar:
accessory: furnishing added support
an ancillary pump
an adjuvant discipline to forms of mysticism
The mind and emotions are auxiliary to each other
Synonyms: ancillary, adjuvant, appurtenant, auxiliary