assistant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assistant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assistant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assistant.
Từ điển Anh Việt
- assistant - /ə'sistənt/ - * danh từ - người giúp đỡ, người phụ tá - trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm - người bán hàng ((cũng) shop assistant) - * tính từ - giúp đỡ, phụ, phó - assistant surgeon: người phụ mổ - assistant manager: phó giám đốc 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- assistant - * kinh tế - người giúp đỡ - phó - trợ lý - viên phụ tá - * kỹ thuật - người trợ tá 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- assistant
- assistants
- assistant driver
- assistant engine
- assistant foreman
- assistant manager
- assistant director
- assistant engineer
- assistant operator
- assistant professor
- assistant secretary
- assistant accountant
- assistant statistician
- assistant telephone (at)
- assistant managing director
- assistant secretary general
- assistant chief radio operation




