helper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
helper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm helper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của helper.
Từ điển Anh Việt
helper
/'helpə/
* danh từ
người giúp đỡ
người giúp việc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
helper
* kỹ thuật
người giúp việc
thợ phụ
ô tô:
đầu máy phụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
helper
Similar:
assistant: a person who contributes to the fulfillment of a need or furtherance of an effort or purpose
my invaluable assistant
they hired additional help to finish the work
benefactor: a person who helps people or institutions (especially with financial help)