benefactor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
benefactor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benefactor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benefactor.
Từ điển Anh Việt
benefactor
/'benifæktə/
* danh từ
người làm ơn; ân nhân
người làm việc thiện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
benefactor
* kỹ thuật
ân nhân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
benefactor
a person who helps people or institutions (especially with financial help)
Synonyms: helper