assistant engine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assistant engine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assistant engine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assistant engine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
assistant engine
* kỹ thuật
máy phụ
cơ khí & công trình:
động cơ hỗ trợ
Từ liên quan
- assistant
- assistants
- assistant driver
- assistant engine
- assistant foreman
- assistant manager
- assistant director
- assistant engineer
- assistant operator
- assistant professor
- assistant secretary
- assistant accountant
- assistant statistician
- assistant telephone (at)
- assistant managing director
- assistant secretary general
- assistant chief radio operation