assistant chief radio operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assistant chief radio operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assistant chief radio operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assistant chief radio operation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assistant chief radio operation

    * kỹ thuật

    phó đài vô tuyến điện