assistant telephone (at) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assistant telephone (at) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assistant telephone (at) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assistant telephone (at).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
assistant telephone (at)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
điện thoại trợ giúp
Từ liên quan
- assistant
- assistants
- assistant driver
- assistant engine
- assistant foreman
- assistant manager
- assistant director
- assistant engineer
- assistant operator
- assistant professor
- assistant secretary
- assistant accountant
- assistant statistician
- assistant telephone (at)
- assistant managing director
- assistant secretary general
- assistant chief radio operation