assistant statistician nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assistant statistician nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assistant statistician giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assistant statistician.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assistant statistician

    * kinh tế

    viên trợ lý thống kê