adjunction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adjunction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjunction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjunction.
Từ điển Anh Việt
adjunction
/ə'dʤʌɳkʃn/
* danh từ
sự thêm vào, sự phụ vào
adjunction
(Tech) phụ thêm, phụ gia [NB]
adjunction
sự phụ thêm; sự mở rộng
a. of root (đại số) sự phụ thêm một nghiệm
algebraic(al) a. sự mở rộng đại số
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adjunction
Similar:
junction: an act of joining or adjoining things