adjuration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adjuration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjuration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjuration.
Từ điển Anh Việt
adjuration
/,ædʤuə'reiʃn/
* danh từ
lời thề, lời tuyên thệ
sự khẩn nài, sự van nài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adjuration
a solemn and earnest appeal to someone to do something